Đọc nhanh: 名句 (danh câu). Ý nghĩa là: danh ngôn; lời hay ý đẹp.
名句 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. danh ngôn; lời hay ý đẹp
著名的句子或短语
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名句
- 一句 话 说 了 八遍 , 真 贫气
- một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 鼎鼎大名
- tiếng tăm lừng lẫy
- 一句 话 把 他 驳倒 了
- chỉ một câu là bác đổ được anh ta
- 一名 自杀式 爆炸 者 引爆 了 炸药
- Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.
- 一名 因 性骚扰
- Một cho quấy rối tình dục.
- 她 引用 了 一句 名言
- Cô ấy đã trích dẫn một câu danh ngôn.
- 一名 导游 正在 解说 历史
- Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
句›
名›