名列 míng liè
volume volume

Từ hán việt: 【danh liệt】

Đọc nhanh: 名列 (danh liệt). Ý nghĩa là: ở giữa (những người trong một nhóm cụ thể), để xếp hạng (số 1 hoặc thứ ba cuối cùng, v.v.).

Ý Nghĩa của "名列" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

名列 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ở giữa (những người trong một nhóm cụ thể)

to be among (those who are in a particular group)

✪ 2. để xếp hạng (số 1 hoặc thứ ba cuối cùng, v.v.)

to rank (number 1, or third last etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名列

  • volume volume

    - zài 班上 bānshàng 名列前茅 mínglièqiánmáo

    - Đứng đầu lớp của tôi.

  • volume volume

    - 纸上 zhǐshàng 罗列 luóliè zhe 名字 míngzi

    - Trên giấy liệt kê tên.

  • volume volume

    - 开列 kāiliè 名单 míngdān

    - liệt kê danh sách.

  • volume volume

    - 一系列 yīxìliè 问题 wèntí

    - một loạt vấn đề

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 考试 kǎoshì de 成绩 chéngjì zài 班里 bānlǐ 名列前茅 mínglièqiánmáo

    - Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.

  • volume volume

    - 一位 yīwèi 粉丝 fěnsī 名字 míngzi 叫做 jiàozuò 持久 chíjiǔ 西

    - Một bạn fan có tên là Durant West.

  • volume volume

    - 孩子 háizi zhēn 争气 zhēngqì 每次 měicì 考试 kǎoshì dōu 名列前茅 mínglièqiánmáo

    - Đứa bé thật không chịu thua kém, mỗi lần thi đều đứng đầu.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng liè zài de 邮寄 yóujì 名单 míngdān shàng le

    - Tôi có tên trong danh sách gửi thư của bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNLN (一弓中弓)
    • Bảng mã:U+5217
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao