Đọc nhanh: 名嘴 (danh chuỷ). Ý nghĩa là: người dẫn chương trình truyền hình hoặc đài phát thanh nổi bật.
名嘴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người dẫn chương trình truyền hình hoặc đài phát thanh nổi bật
指电视台或广播电台的著名主持人(含谐谑意)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名嘴
- 一张 利口 ( 也 说 利嘴 )
- miệng khéo nói.
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 一张 利嘴
- mồm miệng ăn nói sắc sảo.
- 一抹 浅笑 挂 嘴边
- Một nụ cười trên miệng.
- 一时 糊涂 , 做下 不名誉 的 蠢事
- nhất thời hồ đồ, làm chuyện ngu xuẩn
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 一夜之间 , 他 成为 了 一名 网红
- Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.
- 一名 导游 正在 解说 历史
- Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
嘴›