名位 míng wèi
volume volume

Từ hán việt: 【danh vị】

Đọc nhanh: 名位 (danh vị). Ý nghĩa là: danh vị; thanh danh và địa vị, vị vọng.

Ý Nghĩa của "名位" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

名位 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. danh vị; thanh danh và địa vị

名声和地位

✪ 2. vị vọng

官秩﹑名称与品位

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名位

  • volume volume

    - 大学 dàxué pìn le 一位 yīwèi 著名 zhùmíng 教授 jiàoshòu

    - Đại học mời một giáo sư nổi tiếng.

  • volume volume

    - xià 一位 yīwèi 名媛 míngyuàn shì 塞吉 sāijí · 思朋斯 sīpéngsī

    - Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 闻名 wénmíng de 艺术家 yìshùjiā

    - Ông ấy là một nghệ sĩ nổi tiếng.

  • volume volume

    - 提名 tímíng le 两位 liǎngwèi 候选人 hòuxuǎnrén

    - Anh ấy đã đề cử hai ứng viên.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 闻名 wénmíng de 歌姬 gējī

    - Cô ấy là một kỹ nữ nổi tiếng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 我们 wǒmen yào 接待 jiēdài 一位 yīwèi 特殊 tèshū de 客人 kèrén shì 著名 zhùmíng de 国际 guójì 演员 yǎnyuán

    - Hôm nay, chúng tôi sẽ tiếp đón một khách hàng đặc biệt, anh ấy là một diễn viên quốc tế nổi tiếng.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 著名 zhùmíng de 作家 zuòjiā

    - Anh ấy là một nhà văn nổi tiếng.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 著名 zhùmíng de 科研人员 kēyánrényuán

    - Anh ấy là một nhà nghiên cứu khoa học nổi tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYT (人卜廿)
    • Bảng mã:U+4F4D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao