Đọc nhanh: 名位 (danh vị). Ý nghĩa là: danh vị; thanh danh và địa vị, vị vọng.
名位 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. danh vị; thanh danh và địa vị
名声和地位
✪ 2. vị vọng
官秩﹑名称与品位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名位
- 大学 聘 了 一位 著名 教授
- Đại học mời một giáo sư nổi tiếng.
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
- 他 是 一位 闻名 的 艺术家
- Ông ấy là một nghệ sĩ nổi tiếng.
- 他 提名 了 两位 候选人
- Anh ấy đã đề cử hai ứng viên.
- 她 是 一位 闻名 的 歌姬
- Cô ấy là một kỹ nữ nổi tiếng.
- 今天 , 我们 要 接待 一位 特殊 的 客人 , 他 是 著名 的 国际 演员
- Hôm nay, chúng tôi sẽ tiếp đón một khách hàng đặc biệt, anh ấy là một diễn viên quốc tế nổi tiếng.
- 他 是 一位 著名 的 作家
- Anh ấy là một nhà văn nổi tiếng.
- 他 是 一位 著名 的 科研人员
- Anh ấy là một nhà nghiên cứu khoa học nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
名›