名优 míngyōu
volume volume

Từ hán việt: 【danh ưu】

Đọc nhanh: 名优 (danh ưu). Ý nghĩa là: (cũ) diễn viên nổi tiếng, viết tắt cho 名牌優質 | 名牌优质, chất lượng tuyệt vời.

Ý Nghĩa của "名优" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. (cũ) diễn viên nổi tiếng

(old) famous actor or actress

✪ 2. viết tắt cho 名牌優質 | 名牌优质

abbr. for 名牌優質|名牌优质

✪ 3. chất lượng tuyệt vời

excellent quality

✪ 4. nổi bật (sản phẩm)

outstanding (product)

✪ 5. danh ưu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名优

  • volume volume

    - 哥哥 gēge shì 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù 律师 lǜshī

    - Anh trai là một luật sư giỏi.

  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù de 骑士 qíshì

    - Anh ấy là một kỵ sĩ xuất sắc.

  • volume volume

    - tóu 两名 liǎngmíng 学生 xuésheng 表现 biǎoxiàn 优秀 yōuxiù

    - Hai học sinh đầu tiên thể hiện xuất sắc.

  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù de 会计 kuàijì

    - Anh ấy là một kế toán viên giỏi.

  • volume volume

    - 憧憬 chōngjǐng 成为 chéngwéi 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù de 医生 yīshēng

    - Anh mơ ước trở thành một bác sĩ xuất sắc.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 名优 míngyōu 演技 yǎnjì 出色 chūsè

    - Diễn viên nổi tiếng này diễn xuất rất xuất sắc.

  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù de 教师 jiàoshī

    - Cô ấy là một giáo viên xuất sắc.

  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù de 医生 yīshēng

    - Cô ấy là một bác sĩ ưu tú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Yōu , Yòu
    • Âm hán việt: Ưu
    • Nét bút:ノ丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OIKU (人戈大山)
    • Bảng mã:U+4F18
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao