Đọc nhanh: 名优 (danh ưu). Ý nghĩa là: (cũ) diễn viên nổi tiếng, viết tắt cho 名牌優質 | 名牌优质, chất lượng tuyệt vời.
✪ 1. (cũ) diễn viên nổi tiếng
(old) famous actor or actress
✪ 2. viết tắt cho 名牌優質 | 名牌优质
abbr. for 名牌優質|名牌优质
✪ 3. chất lượng tuyệt vời
excellent quality
✪ 4. nổi bật (sản phẩm)
outstanding (product)
✪ 5. danh ưu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名优
- 哥哥 是 一名 优秀 律师
- Anh trai là một luật sư giỏi.
- 他 是 一名 优秀 的 骑士
- Anh ấy là một kỵ sĩ xuất sắc.
- 头 两名 学生 表现 优秀
- Hai học sinh đầu tiên thể hiện xuất sắc.
- 他 是 一名 优秀 的 会计
- Anh ấy là một kế toán viên giỏi.
- 他 憧憬 成为 一名 优秀 的 医生
- Anh mơ ước trở thành một bác sĩ xuất sắc.
- 这位 名优 演技 出色
- Diễn viên nổi tiếng này diễn xuất rất xuất sắc.
- 她 是 一名 优秀 的 教师
- Cô ấy là một giáo viên xuất sắc.
- 她 是 一名 优秀 的 医生
- Cô ấy là một bác sĩ ưu tú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
优›
名›