Đọc nhanh: 同队 (đồng đội). Ý nghĩa là: bạn đồng đội.
同队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạn đồng đội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同队
- 两队 得分 相同 , 比分 拉平 了
- Hai đội có tỷ số bằng nhau và tỷ số hòa.
- 同学们 快速 列队
- Các bạn học sinh xếp hàng nhanh chóng.
- 团队 成员 共同完成 任务
- Các thành viên nhóm cùng hoàn thành nhiệm vụ.
- 每个 团队 的 步伐 不同
- Tiến độ của mỗi đội là khác nhau.
- 一个 闭目塞听 、 同 客观 外界 根本 绝缘 的 人 , 是 无所谓 认识 的
- một người bưng tai bịt mắt, hoàn toàn cách biệt với thế giới bên ngoài, là người không thể nhận thức được.
- 这 两队 联赛 积分 相同
- Hai đội này có điểm tích lũy giống nhau.
- 这是 我们 团队 的 共同 果实
- Đây là thành quả chung của đội chúng tôi.
- 我们 在 团队 中 需要 建立 更强 的 认同感 , 以便 更好 地 合作
- Trong đoàn đội cần gây dựng sự đồng cảm, qua đó mới có thể hợp tác làm việc tốt hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
队›