Đọc nhanh: 父族 (phụ tộc). Ý nghĩa là: bên nội.
父族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bên nội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 父族
- 父系 家族制度
- chế độ gia tộc phụ hệ
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 为 父母 购买 保健品
- Mua thực phẩm chức năng cho bố mẹ.
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 啃老族 是 依靠 父母 生活
- “Ăn bám" là sống dựa vào cha mẹ.
- 为 争取 民族解放 而 牺牲 的 烈士 们 永生
- các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!
- 尽管 他 的 祖父 是 贵族 , 他 却 非常 穷困
- Mặc dù ông ta có tổ tiên là quý tộc, nhưng ông ta rất nghèo khó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
父›