同翅目 tóng chì mù
volume volume

Từ hán việt: 【đồng sí mục】

Đọc nhanh: 同翅目 (đồng sí mục). Ý nghĩa là: Homoptera (phân bộ côn trùng bao gồm ve sầu, rệp, rầy thực vật, bọ lá chắn, v.v.).

Ý Nghĩa của "同翅目" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

同翅目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Homoptera (phân bộ côn trùng bao gồm ve sầu, rệp, rầy thực vật, bọ lá chắn, v.v.)

Homoptera (insect suborder including cicadas, aphids, plant-hoppers, shield bugs etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同翅目

  • volume volume

    - 合同 hétóng 包含 bāohán 多个 duōge 科目 kēmù

    - Hợp đồng bao gồm nhiều điều mục.

  • volume volume

    - xiàng 同一 tóngyī 目标 mùbiāo 前进 qiánjìn

    - tiến lên theo mục tiêu chung.

  • volume volume

    - 要是 yàoshì 任务 rènwù wán 不成 bùchéng 没有 méiyǒu 面目 miànmù 回去 huíqu jiàn 首长 shǒuzhǎng 同志 tóngzhì men

    - Nếu nhiệm vụ không hoàn thành, tôi không còn mặt mũi nào quay về gặp thủ trưởng và các đồng chí nữa.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 共同 gòngtóng 负担 fùdān 这个 zhègè 项目 xiàngmù

    - Chúng ta cùng nhau đảm nhiệm dự án này.

  • volume volume

    - 董事会 dǒngshìhuì 原则上 yuánzéshang 同意 tóngyì 这个 zhègè 项目 xiàngmù

    - Ban điều hành nguyên tắc đồng ý với dự án này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen duì 投去 tóuqù le 同情 tóngqíng de 目光 mùguāng

    - Họ nhìn tôi bằng ánh mặt thương hại.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 胸怀 xiōnghuái zhe 共同 gòngtóng de 目标 mùbiāo

    - Chúng tôi ấp ủ mục tiêu chung.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 一同 yītóng 管理 guǎnlǐ 这个 zhègè 项目 xiàngmù

    - Họ cùng nhau quản lý hạng mục này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tóng , Tòng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMR (月一口)
    • Bảng mã:U+540C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+4 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨フ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JESMM (十水尸一一)
    • Bảng mã:U+7FC5
    • Tần suất sử dụng:Cao