Đọc nhanh: 同翅目 (đồng sí mục). Ý nghĩa là: Homoptera (phân bộ côn trùng bao gồm ve sầu, rệp, rầy thực vật, bọ lá chắn, v.v.).
同翅目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Homoptera (phân bộ côn trùng bao gồm ve sầu, rệp, rầy thực vật, bọ lá chắn, v.v.)
Homoptera (insect suborder including cicadas, aphids, plant-hoppers, shield bugs etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同翅目
- 合同 包含 多个 科目
- Hợp đồng bao gồm nhiều điều mục.
- 向 同一 目标 前进
- tiến lên theo mục tiêu chung.
- 要是 任务 完 不成 , 我 没有 面目 回去 见 首长 和 同志 们
- Nếu nhiệm vụ không hoàn thành, tôi không còn mặt mũi nào quay về gặp thủ trưởng và các đồng chí nữa.
- 我们 共同 负担 这个 项目
- Chúng ta cùng nhau đảm nhiệm dự án này.
- 董事会 原则上 同意 这个 项目
- Ban điều hành nguyên tắc đồng ý với dự án này.
- 他们 对 我 投去 了 同情 的 目光
- Họ nhìn tôi bằng ánh mặt thương hại.
- 我们 胸怀 着 共同 的 目标
- Chúng tôi ấp ủ mục tiêu chung.
- 他们 一同 管理 这个 项目
- Họ cùng nhau quản lý hạng mục này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
目›
翅›