Đọc nhanh: 同源词 (đồng nguyên từ). Ý nghĩa là: cognate, các từ có nguồn gốc chung.
同源词 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cognate
✪ 2. các từ có nguồn gốc chung
words having a common origin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同源词
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 我们 要 辨析 同义词
- Chúng ta cần phân tích các từ đồng nghĩa.
- 词 起源于 唐代
- Bài từ có nguồn gốc từ thời nhà Đường.
- 辨析 高兴 和 愉快 两个 词有 什么 异同
- Phân biệt sự giống và khác nhau giữa từ “hạnh phúc” và “hạnh phúc”.
- 这些 词有 同样 的 意思
- Những từ này có ý nghĩa giống nhau.
- 一同 出发
- Cùng xuất phát.
- 同学们 , 跟 老师 读 生词 !
- Các em, đọc từ mới cùng thầy!
- 矛盾 根源 于 不同 的 观点
- Mâu thuẫn bắt nguồn từ các quan điểm khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
源›
词›