Đọc nhanh: 同归 (đồng quy). Ý nghĩa là: đồng qui.
同归 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng qui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同归
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng.
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng
- 一同 欢度 新年
- Cùng đón mừng năm mới.
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 黄昏 至倦 鸟 纷纷 归巢
- Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.
- 三个 小伙子 同居一室
- Ba chàng trai sống chung một phòng.
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
- 把 性质 相同 的 问题 归为 一类
- Quy các vấn đề cùng tính chất thành một loại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
归›