Đọc nhanh: 自生 (tự sinh). Ý nghĩa là: tự sinh. Ví dụ : - 自生自灭。 tự sinh tự diệt.
自生 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự sinh
- 自生自灭
- tự sinh tự diệt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自生
- 他 卧病在床 , 生活 不能 自理
- anh ấy bị bệnh nằm trên giường, không thể lo liệu cho cuộc sống.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 他们 自称 是 当地 生产 效益 最好 的 单位
- họ lên tiếng là đơn vị có thành quả sản xuất tốt nhất ở đây.
- 他 悠然自得 地 生活
- Anh ấy sống một cách ung dung tự tại.
- 他 生活 得 洒脱 自 在
- Anh sống thoải mái tự tại.
- 他 庆幸 自己 没有 生病
- Anh ấy mừng vì mình không bị ốm.
- 不用 担心 自己 的 汉语 口语 , 熟能生巧 嘛
- Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
生›
自›