Đọc nhanh: 同字框 (đồng tự khuông). Ý nghĩa là: tên của căn nguyên bằng chữ Hán (căn 13 của Khang Hy), xem thêm 冂 [jiōng].
同字框 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tên của căn nguyên bằng chữ Hán (căn 13 của Khang Hy)
name of radical in Chinese characters (Kangxi radical 13)
✪ 2. xem thêm 冂 [jiōng]
see also 冂 [jiōng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同字框
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 冂 部 的 字 多 与 框 有关
- Những chữ thuộc bộ "冂" thường liên quan đến khung.
- 他 在 合同 上 签字
- Anh ấy ký tên trên hợp đồng.
- 《 农村 四言杂 字 》
- nông thôn tứ ngôn tạp tự.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 一个 人 总 需要 趣味 相投 、 志同道合 的 朋友 互相 鼓励
- Một người luôn cần những người bạn cùng chí hướng để động viên nhau.
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
- 合同条款 从 签字 日起 生效
- Các điều khoản hợp đồng sẽ có hiệu lực từ ngày ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
字›
框›