Đọc nhanh: 同侪扶持 (đồng sài phù trì). Ý nghĩa là: hỗ trợ ngang hàng.
同侪扶持 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hỗ trợ ngang hàng
peer support
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同侪扶持
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 持有 不同 观点
- giữ quan điểm khác nhau.
- 扶持 新办 的 学校
- giúp ngôi trường mới xây dựng.
- 他持 不同 的 观点
- Anh ấy giữ quan điểm khác.
- 老人 没有 子女 , 病中 全靠 街坊 尽心 扶持
- Người già không con cái, bị bệnh đều nhờ vào sự giúp đỡ tận tình của dân phố.
- 他轶越 同侪
- Anh ấy vượt trội hơn đồng lứa.
- 他 因为 同侪 压力 的 关系 而 抽烟
- Anh ấy hút thuốc vì áp lực từ bạn bè đồng trang lứa.
- 没 人 扶持 他 就 站不起来
- Không có người dìu thì anh ấy không thể đứng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侪›
同›
扶›
持›