Đọc nhanh: 吊钩式抛丸机 (điếu câu thức phao hoàn cơ). Ý nghĩa là: Máy phun bi kiểu móc treo.
吊钩式抛丸机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy phun bi kiểu móc treo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊钩式抛丸机
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 抛光机
- máy đánh bóng
- 吊车 挂钩
- móc của cần cẩu.
- 用 这个 专门 的 挂钩 把 客车 车厢 挂 上 机车
- Sử dụng móc treo đặc biệt này để treo toa xe khách lên đầu máy.
- 经济危机 改变 了 生活 方式
- Khủng hoảng kinh tế đã thay đổi lối sống.
- 这种 手机 款式 过时 了
- Mẫu điện thoại này đã lỗi thời rồi.
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
- 第一架 飞机 是 不 完善 的 , 但是 并 不 因此 就 把 它 砸烂 抛掉
- Máy bay đầu tiên không hoàn hảo, nhưng không có nghĩa là nó sẽ bị phá hủy và bỏ đi vì vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丸›
吊›
式›
抛›
机›
钩›