Đọc nhanh: 吊绳 (điếu thằng). Ý nghĩa là: treo lên.
吊绳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. treo lên
sling
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊绳
- 他 把 绳子 拉长
- Anh ta kéo dây thừng dài ra.
- 他 把握 着 绳子 的 一端
- Anh ta cầm một đầu sợi dây.
- 他 把 绳子 系在 柱子 上
- Anh ấy buộc dây vào cột.
- 他 扳着 绳子 爬 上 了 山
- Anh ấy bám vào dây thừng để leo lên núi.
- 用绳 吊物 上 高楼
- Dùng dây thừng kéo đồ lên tầng cao.
- 他 勒住 了 缰绳 , 马 就 停 了 下来
- Anh ấy ghìm chặt dây cương xuống, ngựa liền dừng lại.
- 他 在 拧 麻绳
- Anh ấy đang xoắn dây thừng.
- 黄麻 可 做 绳子
- Cây đay vàng có thể làm dây thừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吊›
绳›