Đọc nhanh: 同江 (đồng giang). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Đồng Giang ở thành phố Kiamusze hoặc Jiamusi 佳木斯 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Thành phố cấp quận Đồng Giang ở thành phố Kiamusze hoặc Jiamusi 佳木斯 , Hắc Long Giang
Tongjiang county level city in Kiamusze or Jiamusi city 佳木斯 [Jiā mù sī], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同江
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 我 有 同学 姓江
- Tôi có bạn học họ Giang.
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng.
- 一同 欢度 新年
- Cùng đón mừng năm mới.
- 一个 闭目塞听 、 同 客观 外界 根本 绝缘 的 人 , 是 无所谓 认识 的
- một người bưng tai bịt mắt, hoàn toàn cách biệt với thế giới bên ngoài, là người không thể nhận thức được.
- 一座 大桥 横亘 在 江上
- chiếc cầu lớn vắt ngang sông.
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
江›