Đọc nhanh: 吊环螺钉 (điếu hoàn loa đinh). Ý nghĩa là: Đinh khuy.
吊环螺钉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đinh khuy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊环螺钉
- 螺丝钉 儿
- cái đinh ốc; cái ốc vít
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 紧一紧 螺丝钉
- Tôi vừa mua một cái tua vít lưỡi dẹt 2 cạnh
- 这 螺丝钉 松动 了
- Ốc này bị lỏng rồi.
- 螺钉 与 螺母 的 口径 不合
- chi tiết kỹ thuật của ốc đinh và mũ ốc vít không đạt chất lượng.
- 把 螺丝钉 往 紧里 拧 一 拧
- Vặn chặt đinh ốc lại.
- 从前 的 人 把 监犯 的 头 钉 在 尖桩 上
- Người xưa đã đâm chặt đầu tội phạm vào một cọc nhọn.
- 人类 需要 保护环境
- Con người cần bảo vệ môi trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吊›
环›
螺›
钉›