Đọc nhanh: 吊坠 (điếu truỵ). Ý nghĩa là: một mặt dây chuyền (đồ trang sức).
吊坠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một mặt dây chuyền (đồ trang sức)
a pendant (jewelry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊坠
- 她 戴 的 吊 坠 很 贵
- Mặt dây chuyền cô ấy đeo rất đắt tiền.
- 吊销 护照
- Thu hồi hộ chiếu.
- 吊车 挂钩
- móc của cần cẩu.
- 前来 吊唁 逝者
- Đến thăm hỏi người qua đời.
- 吊扣 驾驶执照
- thu giữ bằng lái xe.
- 叶样 的 吊 坠 很 独特
- Mặt dây chuyền hình lá rất độc đáo.
- 飞机 被 击中 的 敌机 冒 着 黑烟 , 坠落在 大 海里
- Máy bay địch bị trúng đạn phát ra khói đen và lao xuống biển.
- 吊车 一种 通常 配有 联接 在 传送带 上 的 吊桶 或 戽 斗 , 用来 举起 材料
- Xe cần cẩu là một loại xe thường được trang bị thùng hoặc cái xô treo được kết nối với băng chuyền, được sử dụng để nâng lên các vật liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吊›
坠›