吊坠 diàozhuì
volume volume

Từ hán việt: 【điếu truỵ】

Đọc nhanh: 吊坠 (điếu truỵ). Ý nghĩa là: một mặt dây chuyền (đồ trang sức).

Ý Nghĩa của "吊坠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吊坠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một mặt dây chuyền (đồ trang sức)

a pendant (jewelry)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊坠

  • volume volume

    - dài de diào zhuì hěn guì

    - Mặt dây chuyền cô ấy đeo rất đắt tiền.

  • volume volume

    - 吊销 diàoxiāo 护照 hùzhào

    - Thu hồi hộ chiếu.

  • volume volume

    - 吊车 diàochē 挂钩 guàgōu

    - móc của cần cẩu.

  • volume volume

    - 前来 qiánlái 吊唁 diàoyàn 逝者 shìzhě

    - Đến thăm hỏi người qua đời.

  • volume volume

    - 吊扣 diàokòu 驾驶执照 jiàshǐzhízhào

    - thu giữ bằng lái xe.

  • volume volume

    - 叶样 yèyàng de diào zhuì hěn 独特 dútè

    - Mặt dây chuyền hình lá rất độc đáo.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī bèi 击中 jīzhòng de 敌机 díjī mào zhe 黑烟 hēiyān 坠落在 zhuìluòzài 海里 hǎilǐ

    - Máy bay địch bị trúng đạn phát ra khói đen và lao xuống biển.

  • volume volume

    - 吊车 diàochē 一种 yīzhǒng 通常 tōngcháng 配有 pèiyǒu 联接 liánjiē zài 传送带 chuánsòngdài shàng de 吊桶 diàotǒng huò dòu 用来 yònglái 举起 jǔqǐ 材料 cáiliào

    - Xe cần cẩu là một loại xe thường được trang bị thùng hoặc cái xô treo được kết nối với băng chuyền, được sử dụng để nâng lên các vật liệu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Điếu
    • Nét bút:丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RLB (口中月)
    • Bảng mã:U+540A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuì
    • Âm hán việt: Truỵ
    • Nét bút:フ丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XNOG (重弓人土)
    • Bảng mã:U+5760
    • Tần suất sử dụng:Cao