吊瓶 diào píng
volume volume

Từ hán việt: 【điếu bình】

Đọc nhanh: 吊瓶 (điếu bình). Ý nghĩa là: túi hoặc chai dịch truyền (đối với IV).

Ý Nghĩa của "吊瓶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吊瓶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. túi hoặc chai dịch truyền (đối với IV)

infusion bag or bottle (for an IV)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊瓶

  • volume volume

    - 他启瓶 tāqǐpíng dào 出酒 chūjiǔ

    - Anh ấy mở chai rót rượu.

  • volume volume

    - 鼻烟壶 bíyānhú zhuāng 鼻烟 bíyān de 小瓶 xiǎopíng

    - lọ thuốc hít

  • volume volume

    - 品尝 pǐncháng le 这瓶 zhèpíng jiǔ

    - Anh ấy đã nếm thử chai rượu này.

  • volume volume

    - 因酒 yīnjiǔ jià bèi 吊销 diàoxiāo le 驾照 jiàzhào

    - Anh ấy bị tước bằng lái vì lái xe khi say rượu.

  • volume volume

    - 喝完 hēwán le 一瓶 yīpíng jiǔ

    - Anh ấy đã uống hết một chai rượu.

  • volume volume

    - wǎng 瓶子 píngzi 灌酒 guànjiǔ

    - Anh ấy đang rót rượu vào chai.

  • volume volume

    - cóng 帆布袋 fānbùdài 拿出 náchū le 一个 yígè 金属 jīnshǔ 水瓶 shuǐpíng

    - Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..

  • volume volume

    - duì 发生 fāshēng de shì 守口如瓶 shǒukǒurúpíng

    - Anh kín tiếng về những gì đang xảy ra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Điếu
    • Nét bút:丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RLB (口中月)
    • Bảng mã:U+540A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+6 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TTMVN (廿廿一女弓)
    • Bảng mã:U+74F6
    • Tần suất sử dụng:Cao