Đọc nhanh: 吉迪恩 (cát địch ân). Ý nghĩa là: Gideon (tên, từ Judges 6: 11-ffoll.), cũng được viết 基甸.
吉迪恩 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Gideon (tên, từ Judges 6: 11-ffoll.)
Gideon (name, from Judges 6:11-ffoll.)
✪ 2. cũng được viết 基甸
also written 基甸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉迪恩
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 今天 是 个 吉利 的 日子
- Hôm nay là một ngày may mắn.
- 吉恩 有 什么 不好 ?
- Có chuyện gì với Gene?
- 人们 都 渴望 拥有 吉祥
- Người ta đều mong cầu sự may mắn.
- 我 认识 一个 搞迪 吉里 杜管 的 家伙
- Tôi biết anh chàng này, người đóng vai một didgeridoo tồi tệ.
- 马雅 终于 和布 鲁迪 · 珍娜 交往 了
- Cuối cùng Maya cũng đã đưa nó vào điện thoại di động của Jenner.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
恩›
迪›