Đọc nhanh: 吉鲁巴 (cát lỗ ba). Ý nghĩa là: jitterbug (loanword). Ví dụ : - 我的吉鲁巴破烂老手机 Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!
吉鲁巴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. jitterbug (loanword)
- 我 的 吉鲁巴 破烂 老 手机
- Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉鲁巴
- 我 的 吉鲁巴 破烂 老 手机
- Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!
- 所以 我 才 会 只 开着 一辆 斯巴鲁
- Đó là lý do tại sao tôi lái một chiếc Subaru.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 万事大吉
- mọi việc thuận lợi; đầu xuôi đuôi lọt.
- 不吉之兆
- điềm chẳng lành
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
巴›
鲁›