Đọc nhanh: 吉达 (cát đạt). Ý nghĩa là: Jeddah (thành phố Ả Rập Xê Út, trên Biển Đỏ).
✪ 1. Jeddah (thành phố Ả Rập Xê Út, trên Biển Đỏ)
Jeddah (Saudi city, on Red Sea)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉达
- 下情 得 以上 达
- tình hình bên dưới (tâm tình quần chúng) phải được phản ánh lên cấp trên.
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 事故 阻断 交通 达 一 小时
- Tai nạn làm ùn tắc giao thông một tiếng đồng hồ.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 丝绸之路 长达近 6500 公里
- Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
达›