Đọc nhanh: 吉野 (cát dã). Ý nghĩa là: Yoshino (họ và tên địa danh Nhật Bản).
吉野 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yoshino (họ và tên địa danh Nhật Bản)
Yoshino (Japanese surname and place name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉野
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 今天 是 个 吉祥 日子
- Hôm nay là một ngày tốt lành.
- 今天 是 个 吉利 的 日子
- Hôm nay là một ngày may mắn.
- 人们 认为 , 槐树 寓意 吉祥
- Người ta cho rằng, cây hòe mang ý cát tường.
- 人们 都 渴望 拥有 吉祥
- Người ta đều mong cầu sự may mắn.
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
野›