Đọc nhanh: 吉米 (cát mễ). Ý nghĩa là: Jimmy, Jimmie hoặc Jimi (tên). Ví dụ : - 去救吉米吧 Hãy đến với Jimmy.
吉米 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jimmy, Jimmie hoặc Jimi (tên)
Jimmy, Jimmie or Jimi (name)
- 去 救 吉米 吧
- Hãy đến với Jimmy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉米
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 去 救 吉米 吧
- Hãy đến với Jimmy.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 不吉之兆
- điềm chẳng lành
- 不 当家 不知 柴米 贵
- không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
- 吉米 · 罗杰斯 找到 了 你们 要 找 的 失踪 的 证人
- Jim Rogers đã tìm thấy nhân chứng mất tích của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
米›