Đọc nhanh: 吉莫 (cát mạc). Ý nghĩa là: (cũ) tên của một loại da.
吉莫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (cũ) tên của một loại da
(old) name of a kind of leather
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉莫
- 人生 最大 的 幸福 莫过于 享受 爱 和 被 爱
- Hạnh phúc lớn nhất trên cuộc đời này không gì sánh bằng việc yêu và được yêu.
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 今天 是 个 吉祥 日子
- Hôm nay là một ngày tốt lành.
- 人们 都 渴望 拥有 吉祥
- Người ta đều mong cầu sự may mắn.
- 我 需要 再 喝一杯 莫吉 托
- Tôi nghĩ tôi cần một mojito khác.
- 二人 相视 一笑 都 有 一种 莫逆于心 的 感觉
- Hai người nhìn nhau cười, trong lòng có cảm giác khó tả.
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
莫›