Đọc nhanh: 吉拉尼 (cát lạp ni). Ý nghĩa là: Syed Yousuf Raza Gilani (1952-), chính trị gia đảng nhân dân Pakistan, thủ tướng từ năm 2008.
吉拉尼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Syed Yousuf Raza Gilani (1952-), chính trị gia đảng nhân dân Pakistan, thủ tướng từ năm 2008
Syed Yousuf Raza Gilani (1952-), Pakistan people's party politician, prime minister from 2008
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉拉尼
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 但 凯尼恩 有 个人 在 拉 小提琴
- Nhưng có người nghệ sĩ vĩ cầm này chơi trên Kenyon
- 我刚 从 吉尼斯 纪录 代表 那儿 得知
- Tôi vừa nghe từ đại diện guinness.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
尼›
拉›