Đọc nhanh: 吉大港 (cát đại cảng). Ý nghĩa là: Chittagong (thành phố cảng Bangladesh).
✪ 1. Chittagong (thành phố cảng Bangladesh)
Chittagong (Bangladesh port city)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉大港
- 吉萨 大 金字塔 是 古代 世界 奇迹 之一
- Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.
- 大般 出港 向 远方
- Tàu lớn rời cảng hướng về phía xa.
- 万事大吉
- mọi việc thuận lợi; đầu xuôi đuôi lọt.
- 完事大吉
- xong việc là tốt lắm; việc xong tốt lành.
- 溜之大吉
- tẩu vi thượng sách; chuồn là kế hay.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 大家 都 喜欢 香港
- Mọi người đều thích Hong Kong.
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
大›
港›