Đọc nhanh: 丹参 (đan tham). Ý nghĩa là: rễ sô đỏ; hồng cân; đan sâm.
丹参 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rễ sô đỏ; hồng cân; đan sâm
多年生草本植物,俗称红根,根可入药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丹参
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 丹尼 放下 他 的 玻璃杯
- Danny đặt ly thủy tinh xuống.
- 中队 参加 了 比赛
- Trung đội đã tham gia cuộc thi.
- 高明 是 一个 运动员 , 明天 他会 在 北京 体育场 参加 一场 比赛
- Cao Minh là một vận động viên, ngày mai anh ấy sẽ thi đấu ở sân vận động Bắc Kinh
- 我 想 找 谢里丹 参议员
- Tôi đang gọi cho Thượng nghị sĩ Sheridan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
参›