Đọc nhanh: 吉兰丹州 (cát lan đan châu). Ý nghĩa là: Vương quốc Kelantan của Malaysia, gần biên giới Thái Lan, thủ đô Kota Baharu 哥打巴魯 | 哥打巴鲁.
✪ 1. Vương quốc Kelantan của Malaysia, gần biên giới Thái Lan, thủ đô Kota Baharu 哥打巴魯 | 哥打巴鲁
Kelantan sultanate of Malaysia, near Thai border, capital Kota Baharu 哥打巴魯|哥打巴鲁 [Gē dǎ bā lǔ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉兰丹州
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 你 是 来自 马里兰州
- Vậy bạn đến từ Maryland?
- 那 是 马里兰州 警方 得出 的 结论
- Đó là kết luận của cảnh sát bang Maryland.
- 你们 得 在 一 小时 内 抵达 马里兰州
- Mọi người sẽ phải đến Maryland trong vòng một giờ.
- 我们 怎么 没 做 马里兰州 的 卡片
- Tại sao chúng ta không có thẻ cho Maryland?
- 于是 他 就 在 马里兰州 认识 了 一位
- Anh ta tìm thấy một phụ nữ ở Maryland tốt nghiệp loại ưu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
兰›
吉›
州›