Đọc nhanh: 合阳县 (hợp dương huyện). Ý nghĩa là: Quận Heyang ở Weinan 渭南 , Thiểm Tây.
✪ 1. Quận Heyang ở Weinan 渭南 , Thiểm Tây
Heyang County in Weinan 渭南 [Wèi nán], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合阳县
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一 市斤 合 500 克
- Một cân Trung Quốc bằng với 500 gram.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 祁阳县 历史悠久
- Huyện Kỳ Dương có lịch sử lâu đời.
- 一言不合 , 他们 就 争斗 起来
- Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 祁阳县 有 很多 特色美食
- Huyện Kỳ Dương có rất nhiều món ăn đặc sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
合›
阳›