Đọc nhanh: 吉水县 (cát thuỷ huyện). Ý nghĩa là: Quận Jishui ở Ji'an 吉安, Jiangxi.
✪ 1. Quận Jishui ở Ji'an 吉安, Jiangxi
Jishui county in Ji'an 吉安, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉水县
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 万事大吉
- mọi việc thuận lợi; đầu xuôi đuôi lọt.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 永远 不 喝 吉普赛人 也 喝 的 同 井水
- Không bao giờ uống cùng một loại rượu mạnh
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 黄 爷爷 在 给 花 浇水
- Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
吉›
水›