Đọc nhanh: 蓖麻油 (tỳ ma du). Ý nghĩa là: dầu ta.
蓖麻油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu ta
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓖麻油
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 罗伯特 背后 的 亚麻 籽油 和 蜜蜡
- Dầu hạt lanh và sáp ong trên gáy Robert
- 蓖麻 毒素 就 是从 它 的 籽 里 提取 出来 的
- Ricin được sản xuất từ đậu của nó.
- 我们 在 受害者 脖子 上 发现 亚麻 籽油 和 蜂蜡
- Chúng tôi tìm thấy dầu hạt lanh và sáp ong trên cổ nạn nhân.
- 看 你 的 衣服 油脂麻花 的 , 也 该 洗洗 了
- nhìn quần áo của anh dính đầy dầu mỡ kìa, nên rửa đi.
- 两只 袖子 都 麻花 了
- hai ống tay áo đều sờn cả rồi.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
蓖›
麻›