Đọc nhanh: 合掌瓜 (hợp chưởng qua). Ý nghĩa là: xem 佛手瓜.
合掌瓜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 佛手瓜
see 佛手瓜 [fó shǒu guā]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合掌瓜
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 在 交汇点 合影留念 后 我们 决定 谋杀 从 北京 带来 的 西瓜
- Sau khi chụp ảnh tập thể tại điểm hẹn, chúng tôi quyết định sát hại quả dưa hấu được mang từ Bắc Kinh về.
- 一言不合 就 出走
- đang yên đang lành bỗng rời đi
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
掌›
瓜›