Đọc nhanh: 合水县 (hợp thuỷ huyện). Ý nghĩa là: Quận Heshui ở Qingyang 慶陽 | 庆阳 , Cam Túc.
✪ 1. Quận Heshui ở Qingyang 慶陽 | 庆阳 , Cam Túc
Heshui county in Qingyang 慶陽|庆阳 [Qing4 yáng], Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合水县
- 油和水 混合
- Dầu và nước lẫn lộn.
- 酒精 和 水 混合
- Rượu cồn và nước pha trộn.
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 水泥 每包 五十 公斤 , 折合 市斤 , 刚好 一百斤
- Mỗi bao xi măng 50 kg, tính theo cân thì vừa bằng 100 cân.
- 水渠 得 穿过 别的 合作社 的 土地
- Kênh nước phải đi qua đất của hợp tác xã khác.
- 他 的 房子 布局 符合 风水
- Nhà của anh ấy bố trí theo phong thủy.
- 石拱桥 的 桥洞 和 水中 的 倒影 正好 合成 一个 圆圈
- mái vòm của chiếc cầu đá và cái bóng ngược của nó dưới nước vừa vặn hợp thành một vòng tròn.
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
合›
水›