Đọc nhanh: 合同满期 (hợp đồng mãn kì). Ý nghĩa là: Ngày hết hạn hợp đồng.
合同满期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngày hết hạn hợp đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合同满期
- 他们 合伙 刁新 同事
- Họ kết bè gây khó khăn cho đồng nghiệp mới.
- 这 房租 合同 限期 已满
- Hợp đồng thuê nhà này đã hết hạn.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 我们 之间 的 合同 过期 了
- Hợp đồng giữa chúng ta hết hạn rồi.
- 这份 合同 到 了 期
- Bản hợp đồng này đã đến kỳ hạn.
- 合同 明天 到期
- Hợp đồng sẽ hết hạn vào ngày mai.
- 他 与 公司 的 合同 终于 终止
- Hợp đồng của anh ấy với công ty đã kết thúc.
- 他们 恪守 合同条款
- Họ tuân thủ các điều khoản hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
同›
期›
满›