Đọc nhanh: 合同复制 (hợp đồng phục chế). Ý nghĩa là: Bản copy hợp đồng.
合同复制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bản copy hợp đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合同复制
- 他们 拉 着 他 签合同
- Họ ép buộc anh ấy ký hợp đồng.
- 他们 合伙 刁新 同事
- Họ kết bè gây khó khăn cho đồng nghiệp mới.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 我 很 高兴 经过 反复 磋商 我们 就 合同条款 取得 一致意见
- Tôi rất vui mừng sau nhiều cuộc thảo luận, chúng ta đã đạt được thỏa thuận đồng ý về các điều khoản hợp đồng.
- 不要 重复 同样 的 错误
- Đừng lặp lại cùng một sai lầm.
- 他 想 复印 这份 合同
- Anh ấy muốn photo hợp đồng này.
- 我 需要 复查 合同 中 的 细节
- Tôi cần xem lại chi tiết trong hợp đồng.
- 他们 复合 了 , 感情 更 深厚
- Họ đã quay lại, tình cảm trở nên sâu đậm hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
合›
同›
复›