Đọc nhanh: 合修 (hợp tu). Ý nghĩa là: song tu.
合修 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. song tu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合修
- 不合 手续
- không đúng thủ tục
- 修短 合度
- dài ngắn hợp độ.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 这 鬃毛 修理 得 完全 不 适合 他 的 脸型
- Chiếc bờm hoàn toàn là kiểu cắt sai so với hình dạng khuôn mặt của anh ấy.
- 律师 建议 我们 修改 合同
- Luật sư đề nghị chúng tôi sửa đổi hợp đồng.
- 兹 寄 上 经过 修订 的 商品目录 和 价目表 。 有些 可能 对 贵方 合适
- Gửi kèm danh mục sản phẩm và bảng giá đã được chỉnh sửa. Một số mục có thể phù hợp với quý công ty.
- 我们 需要 修改 合同
- Chúng tôi cần sửa đổi hợp đồng.
- 老板 要求 修改 这个 合同
- Sếp yêu cầu sửa đổi hợp đồng này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
合›