合籍双修 hé jí shuāngxiū
volume volume

Từ hán việt: 【hợp tịch song tu】

Đọc nhanh: 合籍双修 (hợp tịch song tu). Ý nghĩa là: cùng nhau tu hành.

Ý Nghĩa của "合籍双修" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

合籍双修 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cùng nhau tu hành

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合籍双修

  • volume volume

    - 修短 xiūduǎn 合度 hédù

    - dài ngắn hợp độ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 认真 rènzhēn 编修 biānxiū 书籍 shūjí

    - Họ đang biên soạn sách một cách chăm chỉ.

  • volume volume

    - 双方 shuāngfāng 签订 qiāndìng le 合作 hézuò 备忘录 bèiwànglù

    - Hai bên đã ký kết bản ghi nhớ hợp tác.

  • volume volume

    - 只有 zhǐyǒu xīn de 双子 shuāngzǐ 融合 rónghé 才能 cáinéng

    - Một sự hợp nhất song sinh Gemini mới là điều duy nhất

  • volume volume

    - 双方 shuāngfāng 签订 qiāndìng le 购销 gòuxiāo 合同 hétóng

    - Hai bên đã ký kết hợp đồng mua bán.

  • volume volume

    - 双方 shuāngfāng jiù 合同条款 hétóngtiáokuǎn 进行 jìnxíng 磋商 cuōshāng

    - Hai bên bàn bạc về điều khoản hợp đồng.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén de 双打 shuāngdǎ 配合 pèihé hěn hǎo

    - hai người họ đánh đôi, phối hợp rất tốt.

  • volume volume

    - 双方 shuāngfāng de 合作 hézuò shì 为了 wèile duì 商业界 shāngyèjiè de 规范 guīfàn 准则 zhǔnzé 提出 tíchū le xīn de 要求 yāoqiú

    - Sự hợp tác giữa hai bên nhằm đặt ra những yêu cầu mới về các chuẩn mực quy phạm của cộng đồng doanh nghiệp

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:ノ丨丨ノフ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OLOH (人中人竹)
    • Bảng mã:U+4FEE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:フ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+53CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gé , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cáp , Hiệp , Hạp , Hợp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMR (人一口)
    • Bảng mã:U+5408
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+14 nét)
    • Pinyin: Jí , Jiè
    • Âm hán việt: Tạ , Tịch
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一一丨ノ丶一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HQDA (竹手木日)
    • Bảng mã:U+7C4D
    • Tần suất sử dụng:Cao