吆喊 yāo hǎn
volume volume

Từ hán việt: 【yêu hảm】

Đọc nhanh: 吆喊 (yêu hảm). Ý nghĩa là: la hét, hét lên.

Ý Nghĩa của "吆喊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吆喊 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. la hét

to shout

✪ 2. hét lên

to yell

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吆喊

  • volume volume

    - 军训 jūnxùn shí 教官 jiàoguān hǎn zhe 稍息 shàoxī de 口令 kǒulìng

    - Trong huấn luyện quân sự, huấn luyện viên hô lên khẩu lệnh "Nghiêm, nghỉ!".

  • volume volume

    - 凄厉 qīlì de 喊叫声 hǎnjiàoshēng

    - tiếng kêu gào thảm thiết.

  • volume volume

    - 体育老师 tǐyùlǎoshī hǎn le 稍息 shàoxī

    - Giáo viên thể dục hô lên "Nghỉ!"

  • volume volume

    - 高声 gāoshēng 叫喊 jiàohǎn

    - lớn tiếng kêu gào.

  • volume volume

    - 他甫 tāfǔ 进门 jìnmén jiù 大声喊叫 dàshēnghǎnjiào

    - Anh ấy vừa bước vào cửa liền hét lớn.

  • volume volume

    - yòng 大声 dàshēng de 叫喊 jiàohǎn lái 恐吓 kǒnghè 我们 wǒmen

    - Anh ta dùng tiếng hét lớn để đe dọa chúng tôi。

  • volume volume

    - zài 街上 jiēshàng 呐喊 nàhǎn

    - Anh ấy hét lớn trên phố.

  • volume volume

    - hǎn 一声 yīshēng

    - Anh đi gọi anh ấy một tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Yāo
    • Âm hán việt: Yêu
    • Nét bút:丨フ一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RVI (口女戈)
    • Bảng mã:U+5406
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Hǎn
    • Âm hán việt: Hám , Hảm
    • Nét bút:丨フ一一ノ一丨フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RIHR (口戈竹口)
    • Bảng mã:U+558A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao