Đọc nhanh: 合山 (hợp sơn). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Heshan ở Laibin 來賓 | 来宾 , Quảng Tây.
✪ 1. Thành phố cấp quận Heshan ở Laibin 來賓 | 来宾 , Quảng Tây
Heshan county level city in Laibin 來賓|来宾 [Lái bīn], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合山
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 这片 山体 符合 坎贝尔 山
- Vùng đất này phù hợp với một cái gì đó được gọi là Đồi Campbell.
- 这个 雪山 适合 滑雪
- Ngọn núi tuyết này phù hợp trượt tuyết.
- 一声 巨响 , 撼动 山岳
- một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.
- 一言不合 , 他们 就 争斗 起来
- Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 山阴 是 个 适合 爬山 的 地方
- Sơn Âm là nơi thích hợp để leo núi.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
山›