各国 gèguó
volume volume

Từ hán việt: 【các quốc】

Đọc nhanh: 各国 (các quốc). Ý nghĩa là: mỗi quốc gia, mọi quốc gia, nhiều nước khác nhau. Ví dụ : - 只不过是我们去过的各国的菜都会一点 Nó chỉ là một chút gì đó từ mọi quốc gia mà chúng tôi đã từng đến.

Ý Nghĩa của "各国" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

各国 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. mỗi quốc gia

each country

✪ 2. mọi quốc gia

every country

Ví dụ:
  • volume volume

    - 只不过 zhǐbùguò shì 我们 wǒmen 去过 qùguò de 各国 gèguó de cài dōu huì 一点 yìdiǎn

    - Nó chỉ là một chút gì đó từ mọi quốc gia mà chúng tôi đã từng đến.

✪ 3. nhiều nước khác nhau

various countries

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 各国

  • volume volume

    - 各国 gèguó 维护 wéihù 联合国 liánhéguó de 权威 quánwēi

    - Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.

  • volume volume

    - 各国 gèguó 人民 rénmín yòng 人民战争 rénmínzhànzhēng 打败 dǎbài le 帝国主义 dìguózhǔyì de 侵略战争 qīnlüèzhànzhēng

    - Nhân dân các nước đã dùng chiến tranh nhân dân đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược của bọn đế quốc.

  • volume volume

    - 各国 gèguó 客商 kèshāng 齐集 qíjí 广州 guǎngzhōu 交易会 jiāoyìhuì

    - thương gia các nước tụ họp ở hội giao dịch buôn bán Quảng Châu.

  • volume volume

    - 全国 quánguó 各地 gèdì

    - Trên khắp đất nước.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 各国 gèguó 文化 wénhuà 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 各国 gèguó 通商 tōngshāng

    - buôn bán với các nước trên thế giới.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 国家 guójiā dōu 召回 zhàohuí le 各自 gèzì de 大使 dàshǐ

    - Cả hai nước đều triệu hồi đại sứ của mình.

  • volume volume

    - 只不过 zhǐbùguò shì 我们 wǒmen 去过 qùguò de 各国 gèguó de cài dōu huì 一点 yìdiǎn

    - Nó chỉ là một chút gì đó từ mọi quốc gia mà chúng tôi đã từng đến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gě , Gè
    • Âm hán việt: Các
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HER (竹水口)
    • Bảng mã:U+5404
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao