吃空饷 chī kòng xiǎng
volume volume

Từ hán việt: 【cật không hướng】

Đọc nhanh: 吃空饷 (cật không hướng). Ý nghĩa là: biển thủ bằng cách thêm vào biên chế nhân viên chỉ tồn tại trên danh nghĩa.

Ý Nghĩa của "吃空饷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吃空饷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biển thủ bằng cách thêm vào biên chế nhân viên chỉ tồn tại trên danh nghĩa

to embezzle by adding to the payroll employees existing in name only

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吃空饷

  • volume volume

    - 上次 shàngcì chī 蛋挞 dàntà jiān duī shì 很久以前 hěnjiǔyǐqián de shì

    - Lần cuối cùng tôi ăn bánh trứng và bánh bao chiên đã lâu lắm rồi.

  • volume volume

    - 三维空间 sānwéikōngjiān

    - không gian ba chiều.

  • volume volume

    - yǒu 空儿 kòngér chī 午饭 wǔfàn ma

    - Bạn có thời gian rảnh đi ăn trưa không?

  • volume volume

    - 一日 yīrì 需吃 xūchī hǎo 三餐 sāncān

    - Một ngày cần ăn đủ ba bữa

  • volume volume

    - 高空 gāokōng 飞行 fēixíng yào 身体 shēntǐ 结实 jiēshí cái 吃得消 chīdexiāo

    - bay ở trên cao, thân thể phải khoẻ mạnh thì mới chịu nổi.

  • volume volume

    - 西瓜 xīguā chī wán le zhǐ 剩下 shèngxià 一个 yígè 空売 kōngmài

    - Ăn hết dưa hấu rồi chỉ còn lại 1 cái vỏ

  • volume volume

    - ruò shì 今天 jīntiān 有空 yǒukòng 一起 yìqǐ 吃饭 chīfàn ba

    - Nếu hôm nay rảnh, cùng đi ăn nhé.

  • volume volume

    - 一颗 yīkē 流星 liúxīng 刹那间 chànàjiān 划过 huáguò le 漆黑 qīhēi de 夜空 yèkōng

    - Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Chī , Jī
    • Âm hán việt: Cật , Ngật
    • Nét bút:丨フ一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RON (口人弓)
    • Bảng mã:U+5403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Hướng
    • Nét bút:ノフフノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVHBR (弓女竹月口)
    • Bảng mã:U+9977
    • Tần suất sử dụng:Trung bình