Đọc nhanh: 饷 (hướng). Ý nghĩa là: đãi tiệc; thết tiệc, tiền lương. Ví dụ : - 月饷。 lương tháng. - 关饷。 lĩnh lương; lãnh lương
✪ 1. đãi tiệc; thết tiệc
用酒食等款待
✪ 2. tiền lương
薪金 (旧时多指军警等的薪金)
- 月 饷
- lương tháng
- 关饷
- lĩnh lương; lãnh lương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饷
- 克扣 粮饷
- cắt xén lương thực.
- 月 饷
- lương tháng
- 关饷
- lĩnh lương; lãnh lương
- 筹饷 ( 筹划 军饷 )
- tính toán chuyện ăn uống, lương bổng cho quân binh.
- 士兵 们 一般 都 思想保守 , 然而 , 如果 他们 得到 军饷 太 少
- Tuy nhiên, những người lính thường bảo thủ, nếu họ nhận được quá ít lương
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
饷›