Đọc nhanh: 吃布 (cật bố). Ý nghĩa là: để bắt vào vải (ví dụ: của một dây buộc zip).
吃布 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để bắt vào vải (ví dụ: của một dây buộc zip)
to catch on cloth (e.g. of a zip fastener)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吃布
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 上 好 的 细布
- vải tốt nhất.
- 羊群 散布 在 山坡 上 吃 草
- đàn cừu toả ra sườn đồi gặm cỏ.
- 你 都 不 喜欢 吃 约克郡 布丁
- Bạn thậm chí không thích bánh pudding Yorkshire.
- 去 布里 家里 吃 主菜
- Bây giờ chúng ta đến Bree's cho món chính.
- 上班 的 人 都 在 这里 吃饭
- Những người đi làm đều ăn cơm ở đây.
- 下 了 这节 课 , 我 就 去 吃饭
- Học xong tiết này, tôi sẽ đi ăn cơm.
- 这种 花布 在群众中 很 吃香
- Loại vải hoa này rất được mọi người ưa chuộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吃›
布›