吃案 chī àn
volume volume

Từ hán việt: 【cật án】

Đọc nhanh: 吃案 (cật án). Ý nghĩa là: (Tw) (của cảnh sát) để chôn giấu tội phạm (tức là che giấu sự tồn tại của một vụ án hình sự để cải thiện số liệu thống kê giải quyết tội phạm hoặc để đổi lấy hối lộ, v.v.).

Ý Nghĩa của "吃案" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吃案 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (Tw) (của cảnh sát) để chôn giấu tội phạm (tức là che giấu sự tồn tại của một vụ án hình sự để cải thiện số liệu thống kê giải quyết tội phạm hoặc để đổi lấy hối lộ, v.v.)

(Tw) (of the police) to bury a crime (i.e. conceal the existence of a criminal case in order to improve crime-solving statistics or in return for a bribe etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吃案

  • volume volume

    - 吃不准 chībùzhǔn 这道题 zhèdàotí de 答案 dáàn

    - Tôi không chắc chắn về câu trả lời của câu hỏi này.

  • volume volume

    - 下课后 xiàkèhòu chī 午饭 wǔfàn

    - Tôi đi ăn trưa sau giờ học.

  • volume volume

    - 龙眼 lóngyǎn 很甜 hěntián hěn 好吃 hǎochī

    - Quả nhãn rất ngọt và ngon.

  • volume volume

    - 下班 xiàbān hòu 我们 wǒmen 吃饭 chīfàn ba

    - Sau khi tan làm chúng ta đi ăn đi.

  • volume volume

    - 上班 shàngbān de rén dōu zài 这里 zhèlǐ 吃饭 chīfàn

    - Những người đi làm đều ăn cơm ở đây.

  • volume volume

    - xià le 这节 zhèjié jiù 吃饭 chīfàn

    - Học xong tiết này, tôi sẽ đi ăn cơm.

  • volume volume

    - xià 人们 rénmen chī de 这些 zhèxiē 东西 dōngxī 达官贵人 dáguānguìrén 喂狗 wèigǒu de hái chà

    - những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.

  • volume volume

    - 一群 yīqún niú zài 野外 yěwài chī cǎo

    - Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Chī , Jī
    • Âm hán việt: Cật , Ngật
    • Nét bút:丨フ一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RON (口人弓)
    • Bảng mã:U+5403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Án
    • Nét bút:丶丶フフノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JVD (十女木)
    • Bảng mã:U+6848
    • Tần suất sử dụng:Rất cao