玩乐 wánlè
volume volume

Từ hán việt: 【ngoạn lạc】

Đọc nhanh: 玩乐 (ngoạn lạc). Ý nghĩa là: loại bỏ chính mình, chơi xung quanh.

Ý Nghĩa của "玩乐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

玩乐 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. loại bỏ chính mình

to disport oneself

✪ 2. chơi xung quanh

to play around

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩乐

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 学习 xuéxí 玩乐 wánlè 划等号 huàděnghào

    - Bạn không thể đánh đồng việc học và việc chơi.

  • volume volume

    - 罗斯 luósī gēn 一起 yìqǐ 迪士尼 díshìní 乐园 lèyuán wán

    - Vì vậy, Ross và tôi sẽ đến Disneyland.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 游乐场 yóulèchǎng 疯玩 fēngwán

    - Các em nhỏ chơi trong khu vui chơi.

  • volume volume

    - 迪士尼 díshìní 乐园 lèyuán wán 马特 mǎtè 洪峰 hóngfēng 雪橇 xuěqiāo 过山车 guòshānchē

    - Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?

  • volume volume

    - de 玩笑 wánxiào 非常 fēicháng 可乐 kělè

    - Những trò đùa của anh ấy rất vui nhộn.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men wán 熙乐 xīlè

    - Bọn trẻ chơi vui vẻ.

  • volume volume

    - xiǎo 正在 zhèngzài 快乐 kuàilè 玩耍 wánshuǎ

    - Đứa nhỏ đang vui vẻ chơi đùa.

  • volume volume

    - 小家伙 xiǎojiāhuo men 乐此不疲 lècǐbùpí 地玩雪 dìwánxuě 各得其所 gèdeqísuǒ 玩得 wándé hěn 尽兴 jìnxìng

    - Các bạn nhỏ vui đùa, chơi hết mình dưới tuyết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán , Wàn
    • Âm hán việt: Ngoạn
    • Nét bút:一一丨一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMMU (一土一一山)
    • Bảng mã:U+73A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao