司空 Sīkōng
volume volume

Từ hán việt: 【ti không】

Đọc nhanh: 司空 (ti không). Ý nghĩa là: họ Tư Không.

Ý Nghĩa của "司空" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

司空 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Tư Không

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 司空

  • volume volume

    - 一盎司 yīàngsī táng 可以 kěyǐ 供给 gōngjǐ 多少 duōshǎo 热量 rèliàng

    - Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?

  • volume volume

    - 航空公司 hángkōnggōngsī

    - công ty hàng không

  • volume volume

    - zhè zài 各大 gèdà 公司 gōngsī dōu shì 司空见惯 sīkōngjiànguàn de

    - Điều này là phổ biến ở các công ty lớn

  • volume volume

    - 越捷 yuèjié 航空公司 hángkōnggōngsī

    - Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet

  • volume volume

    - 哈根 hāgēn 利用 lìyòng 一家 yījiā 瓜地马拉 guādìmǎlā de 空壳 kōngké 公司 gōngsī zài 经营 jīngyíng

    - Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.

  • volume volume

    - zhè 三个 sāngè 空壳 kōngké 公司 gōngsī dōu 依据 yījù 明尼苏达州 míngnísūdázhōu de 湖泊 húpō 命名 mìngmíng

    - Cả ba khu vực thềm này đều được đặt tên theo các hồ ở Minnesota.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 出现 chūxiàn le 一些 yīxiē 空缺 kòngquē

    - Trong công ty xuất hiện một số vị trí còn trống.

  • volume volume

    - 上司 shàngsī 命令 mìnglìng 我们 wǒmen 停止 tíngzhǐ 工作 gōngzuò

    - Sếp ra lệnh cho chúng tôi dừng công việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ti , Ty ,
    • Nét bút:フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMR (尸一口)
    • Bảng mã:U+53F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao