Đọc nhanh: 司汤达 (ti thang đạt). Ý nghĩa là: Stendhal.
司汤达 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Stendhal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 司汤达
- 司令部 下达 了 命令
- Bộ chỉ huy đã ban hành lệnh.
- 公司 收入 达到 万万
- Doanh thu của công ty đạt hàng trăm triệu.
- 这 三个 空壳 公司 都 依据 明尼苏达州 的 湖泊 命名
- Cả ba khu vực thềm này đều được đặt tên theo các hồ ở Minnesota.
- 她 是 公司 的 传达
- Cô ấy là người truyền đạt của công ty.
- 她 传达 公司 的 政策
- Cô ấy theo dõi chính sách của công ty.
- 公司 的 业绩 达到 了 高潮
- Hiệu suất của công ty đã đạt đến cao trào.
- 他们 的 公司 发达 得 很快
- Công ty của họ phát triển rất nhanh.
- 旅游 公司 的 失误 使 我 的 假日 泡汤 了
- Sai lầm của công ty du lịch đã làm cho kỳ nghỉ của tôi trở thành một ngày thất bại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
司›
汤›
达›