Đọc nhanh: 司天台 (ti thiên thai). Ý nghĩa là: Đài thiên văn hoặc Cục thiên văn (chức danh chính thức) từ triều đại nhà Đường trở đi.
司天台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đài thiên văn hoặc Cục thiên văn (chức danh chính thức) từ triều đại nhà Đường trở đi
Observatory or Bureau of Astronomy (official title) from the Tang dynasty onwards
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 司天台
- 公司 规定 每天 工作 八小时
- Công ty quy định làm việc 8 tiếng một ngày.
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 公司 明天 要 召开 重要 的 会议
- Ngày mai công ty mở cuộc họp quan trọng.
- 员工 旷工 3 天 被 开除 , 公司 赔 了 13 万 !
- Nhân viên bỏ việc ba ngày bị cho nghỉ, công ty đã đền 13 vạn tệ.
- 他 昨天 投 简历 到 那家 公司 了
- Hôm qua anh ấy đã gửi sơ yếu lý lịch đến công ty đó.
- 他 今天 正式 入职 新 公司
- Hôm nay anh ấy chính thức nhận việc ở công ty mới.
- 今天 看 了 一眼 那台 离心机
- Tôi đã xem qua máy ly tâm
- 出租车 司机 每天 都 在 城市 里 跑 得 很快
- Tài xế taxi mỗi ngày đều lái rất nhanh trong thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
司›
天›