Đọc nhanh: 号啕 (hào đào). Ý nghĩa là: gào khóc; kêu khóc; khóc sướt mướt; khóc oà. Ví dụ : - 号啕大哭 gào khóc. - 号啕痛哭 kêu khóc thảm thiết
号啕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gào khóc; kêu khóc; khóc sướt mướt; khóc oà
形容大声哭
- 号啕大哭
- gào khóc
- 号啕 痛哭
- kêu khóc thảm thiết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 号啕
- 号啕
- gào khóc
- 号啕大哭
- gào khóc
- 号啕 痛哭
- kêu khóc thảm thiết
- 五号 铅字
- chữ in cỡ 5
- 今天 已经 挂不上 号 了
- Hôm nay không thể đặt lịch khám bệnh được nữa rồi.
- 不要 忘记 写 名字 和 学号
- Đừng quên ghi tên và số báo danh của bạn.
- 人 在 课堂 上 , 思想 却 溜号 了
- người thì ngồi trong lớp nhưng tư tưởng thì ở nơi đâu.
- 今天 晚上 能 不能 赶到 还是 个 问号
- tối nay có đến được hay không vẫn còn là một câu hỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
啕›